nybjtp

Kích thước và kích thước của bảng mạch gốm

Trong bài đăng trên blog này, chúng ta sẽ khám phá các kích thước và kích thước điển hình của bảng mạch gốm.

Bảng mạch gốm ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp điện tử do những đặc tính và hiệu suất vượt trội so với PCB (Bảng mạch in) truyền thống. Còn được gọi là PCB gốm hoặc chất nền gốm, những bo mạch này có khả năng quản lý nhiệt tuyệt vời, độ bền cơ học cao và hiệu suất điện tuyệt vời.

1. Tổng quan về bo mạch gốm:

Bảng mạch gốm được làm bằng vật liệu gốm như nhôm oxit (Al2O3) hoặc silicon nitride (Si3N4) thay vì vật liệu FR4 thông thường được sử dụng trong PCB truyền thống. Vật liệu gốm có khả năng dẫn nhiệt tốt hơn và có thể tản nhiệt hiệu quả từ các bộ phận được gắn trên bo mạch. PCB gốm được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi tín hiệu công suất cao và tần số cao, chẳng hạn như điện tử công suất, đèn LED, hàng không vũ trụ và viễn thông.

2. Kích thước, kích thước của bo mạch gốm:

Kích thước và kích thước bảng mạch gốm có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu thiết kế. Tuy nhiên, có một số kích thước và kích thước điển hình thường được sử dụng trong ngành. Hãy đi sâu vào các khía cạnh sau:

2.1 Chiều dài, chiều rộng và độ dày:
Bảng mạch gốm có nhiều chiều dài, chiều rộng và độ dày khác nhau để phù hợp với các thiết kế và ứng dụng khác nhau. Chiều dài thông thường dao động từ vài mm đến vài trăm mm, trong khi chiều rộng có thể thay đổi từ vài mm đến khoảng 250 mm. Về độ dày, nó thường là 0,25 mm đến 1,5 mm. Tuy nhiên, những kích thước này có thể được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu dự án cụ thể.

2.2 Số lớp:
Số lượng lớp trong bảng mạch gốm quyết định độ phức tạp và chức năng của nó. PCB gốm có thể có nhiều lớp, thường có thiết kế từ một lớp đến sáu lớp. Nhiều lớp hơn cho phép tích hợp các thành phần và dấu vết bổ sung, tạo điều kiện thuận lợi cho các thiết kế mạch mật độ cao.

2.3 Kích thước lỗ:
PCB gốm hỗ trợ các kích thước khẩu độ khác nhau tùy theo yêu cầu ứng dụng. Lỗ có thể được chia thành hai loại: lỗ được mạ (PTH) và lỗ không được mạ (NPTH). Kích thước lỗ PTH điển hình dao động từ 0,25 mm (10 triệu) đến 1,0 mm (40 triệu), trong khi kích thước lỗ NPTH có thể nhỏ tới 0,15 mm (6 triệu).

2.4 Dấu vết và chiều rộng không gian:
Dấu vết và độ rộng không gian trong bảng mạch gốm đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn tín hiệu và hiệu suất điện thích hợp. Chiều rộng vết điển hình nằm trong khoảng từ 0,10 mm (4 triệu) đến 0,25 mm (10 triệu) và thay đổi tùy theo khả năng mang dòng điện. Tương tự, chiều rộng khe hở thay đổi trong khoảng từ 0,10 mm (4 triệu) đến 0,25 mm (10 triệu).

3. Ưu điểm của bảng mạch gốm:

Điều quan trọng là phải hiểu kích thước và kích thước điển hình của bảng mạch gốm, nhưng điều quan trọng không kém là phải hiểu những lợi thế mà chúng mang lại:

3.1 Quản lý nhiệt:
Độ dẫn nhiệt cao của vật liệu gốm đảm bảo tản nhiệt hiệu quả cho các bộ phận nguồn, từ đó tăng độ tin cậy của toàn bộ hệ thống.

3.2 Độ bền cơ học:
Bảng mạch gốm có độ bền cơ học tuyệt vời, giúp chúng có khả năng chống chịu cao với các yếu tố bên ngoài khác nhau như độ rung, sốc và các điều kiện môi trường.

3.3 Hiệu suất điện:
PCB gốm có tổn thất điện môi và tổn thất tín hiệu thấp, cho phép hoạt động ở tần số cao và cải thiện tính toàn vẹn của tín hiệu.

3.4 Thu nhỏ và thiết kế mật độ cao:
Do kích thước nhỏ hơn và đặc tính nhiệt tốt hơn, bảng mạch gốm cho phép thiết kế thu nhỏ và mật độ cao trong khi vẫn duy trì hiệu suất điện tuyệt vời.

4. kết luận:

Kích thước và kích thước điển hình của bảng mạch gốm khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng và thiết kế. Chiều dài và chiều rộng của chúng dao động từ vài mm đến vài trăm mm và độ dày của chúng dao động từ 0,25 mm đến 1,5 mm. Số lượng lớp, kích thước lỗ và chiều rộng vết cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chức năng và hiệu suất của PCB gốm. Hiểu được các kích thước này là rất quan trọng để thiết kế và triển khai các hệ thống điện tử hiệu quả tận dụng các bảng mạch gốm.

làm bảng mạch gốm sứ


Thời gian đăng: 29-09-2023
  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Mặt sau